Máy Lạnh Âm Trần Casper Inverter 2 HP CC-18IS35 cassette
20.400.000₫ Giá gốc là: 20.400.000₫.18.660.000₫Giá hiện tại là: 18.660.000₫. ( Đã bao gồm VAT )
- Thông tin sản phẩm
-
Loại máy
Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
-
Inverter
Máy lạnh Inverter
-
Công suất làm lạnh
2 Hp - 18.000 BTU
-
Phạm vi làm lạnh hiệu quả
Từ 20 - 30m² (từ 60 đến 80m³)
-
Độ ồn trung bình
42/39/36 dBA - 52 dBA
-
Loại Gas
R32
- Mức tiêu thụ điện năng
-
Tiêu thụ điện
1.6 kW
-
Công nghệ tiết kiệm điện
Inverter
- Tiện ích
-
Tiện ích
Tính năng tự động làm sạch
- Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Chiều dài lắp đặt ống đồng
30 m
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh
20 m
-
Dòng điện vào
220-240V, 50Hz, 1Pha
-
Kích thước ống đồng
6.35/12.7
- Xuất Xứ & Bảo Hành
-
Hãng sản xuất
Casper (Thương hiệu: Thái Lan)
-
Sản xuất tại
Thái Lan
-
Bảo hành
24 tháng
Máy Lạnh Âm Trần Casper Inverter 2 HP CC-18IS35 cassette với khả năng lắp đặt dễ dàng trong nhiều công trình, hiệu suất làm lạnh vượt trội và hoạt động êm ái.
Công nghệ inverter tân tiến Máy Lạnh Âm Trần Casper Inverter 2 HP CC-18IS35 cassette
Dòng điều hòa inverter mới có thể điều chỉnh công suất lạnh theo tải lạnh, không phải dừng khởi động thường xuyên, nhiệt độ phòng ít dao động, dễ chịu hơn.
Casper CC-18IS35, điều hòa âm trần Casper ra mắt mới nhất 2023
Điều hòa âm trần Casper CC-18IS35 18000BTU (2HP) 1 chiều inverter sản phẩm mới nhất được ra mắt 2023 với những thay đổi, tính năng công nghệ nâng cấp hơn thay thế cho model trước đó CC-18IS33. Để rõ hơn về sản phẩm mời Bạn xem ngay thông tin dưới đây nhé.
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Casper 18000BTU inverter CC-18IS35
| Điều hòa âm trần Casper | CC-18IS35 | |||
| Nguồn điện | V/Hz/Ph | 220-240V,50Hz,1Ph | ||
| Công suất làm lạnh danh định ( Tối thiểu- tối đa) | BTU/h | 18000(5400~19100) | ||
| kW | 5,28(1,58~5,59) | |||
| Công suất tiêu thụ ( Tối thiểu/ tối đa) | kW | 1,60(0,43~1,90) | ||
| Dòng điện | A | 10 | ||
| EER | W/W | 3.3 | ||
| Mặt nạ | Kích thước mặt nạ (R x S x C) | mm | 950 x 950 x 55 | |
| Kích thước mặt nạ đóng gói (R x S x C) | mm | 1000 x 1000 x 100 | ||
| Khối lượng mặt nạ | kg | 5,3 | ||
| Khối lượng mặt na đóng gói | kg | 7,8 | ||
| Dàn lạnh | Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) | m3/h | 1100/950/800 | |
| Độ ồn dàn lạnh (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 42/39/36 | ||
| Kích thước thân máy (RxSxC) | mm | 840 x 840 x 246 | ||
| Kích thước đóng gói (RxSxC) | mm | 910 x 910 x 310 | ||
| Khối lượng máy | kg | 25 | ||
| Khối lượng đóng gói | kg | 29 | ||
| Kích thước đường ống nước ngưng | mm | 26 | ||
| Kích thước lỗ chờ ống cấp gió tươi | mm | 100 | ||
| Dàn nóng | Độ ồn dàn nóng | dB(A) | 52 | |
| Kích thước thân máy (RxSxC) | mm | 709 x 280 x 536 | ||
| Kích thước đóng gói (RxSxC) | mm | 825 x 345 x 595 | ||
| Khối lượng máy | kg | 23 | ||
| Khối lượng đóng gói | kg | 25 | ||
| Máy nén | ROTARY | |||
| Môi chất làm lạnh | Loại gas/ Khối lượng nạp | kg | R32/0,74 | |
| Áp suất thiết kế | MPa | 4,4/1,4 | ||
| Ống đồng | Đường kính ống lỏng/ ống hơi | mm | 6,35/12,7 | |
| Chiều dài ống đồng tối đa | m | 30 | ||
| Chiều dài ống đồng không cần nạp gas | m | 5 | ||
| Lượng gas nạp bổ sung | g/m | 30 | ||
| Chênh lệch độ cao tối đa | m | 20 | ||
| Dây cấp nguồn cho máy | Vị trí cấp nguồn | IDU | ||
| Thông số dây* | mm2 | 3×2.5mm2 | ||
| Dây kết nối giữa 2 dàn* | mm2 | 3×2.5mm2 + 1×1.0mm2 | ||
| Dải nhiệt độ hoạt động | °C | 18~48 | ||
Năm 2025, lựa chọn mua bán điều hoà máy lạnh lắp đặt bảo hành sửa chữa tại Điện Lạnh Văn Khải là giải pháp thông minh, giúp bạn yên tâm về chất lượng – chi phí – hậu mãi. Với kinh nghiệm hơn 10 năm trong ngành, Văn Khải luôn đồng hành cùng khách hàng trong từng công trình, mang lại không gian sống và làm việc mát mẻ, tiết kiệm điện và bền vững.
- KD: 0877 422 225
- Bán lẻ: 0931 345 377
- Dự án: 0944 411 134
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy Lạnh Âm Trần Casper Inverter 2 HP CC-18IS35 cassette” Hủy
Máy Lạnh Âm Trần Casper Inverter 2 HP CC-18IS35 cassette
Sản phẩm tương tự
18660000
Máy Lạnh Âm Trần Casper Inverter 2 HP CC-18IS35 cassette
Trong kho




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.